Có 2 kết quả:

下岗 xià gǎng ㄒㄧㄚˋ ㄍㄤˇ下崗 xià gǎng ㄒㄧㄚˋ ㄍㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come off sentry duty
(2) to lay off (a worker)
(3) laid-off

Từ điển Trung-Anh

(1) to come off sentry duty
(2) to lay off (a worker)
(3) laid-off