Có 2 kết quả:
下岗 xià gǎng ㄒㄧㄚˋ ㄍㄤˇ • 下崗 xià gǎng ㄒㄧㄚˋ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come off sentry duty
(2) to lay off (a worker)
(3) laid-off
(2) to lay off (a worker)
(3) laid-off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come off sentry duty
(2) to lay off (a worker)
(3) laid-off
(2) to lay off (a worker)
(3) laid-off
Bình luận 0